Có 2 kết quả:
树栖 shù qī ㄕㄨˋ ㄑㄧ • 樹棲 shù qī ㄕㄨˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arboreal
(2) tree-dwelling
(2) tree-dwelling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arboreal
(2) tree-dwelling
(2) tree-dwelling
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh